Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đùa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đg. Làm hoặc nói điều gì để cho vui, không phải là thật. Nói nửa đùa nửa thật. Không phải chuyện đùa.
  • 2 đg. 1 Làm cho xáo trộn lên. Dùng cào cỏ đùa sục bùn ở ruộng bèo. Bón xong, đùa qua cho phân trộn đều với đất. 2 Làm cho những vật rời dồn về một phía. Khoả nước đùa bèo. Gió đùa lá khô vào một góc sân.
Related search result for "đùa"
Comments and discussion on the word "đùa"