Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nô đùa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Chơi đùa một cách ồn ào, vui vẻ. Trẻ em nô đùa ngoài sân.
Related search result for "nô đùa"
Comments and discussion on the word "nô đùa"