Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nấn ná
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Dùng dằng ở lại một nơi để chờ đợi: Nấn ná xem tin nhà có tới không.
Related search result for "nấn ná"
Comments and discussion on the word "nấn ná"