Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nhàn nhã
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Rỗi rãi, thảnh thơi, nhàn cả về thể xác lẫn tinh thần. Sống cuộc đời nhàn nhã. Dáng điệu nhàn nhã.
Related search result for "nhàn nhã"
Comments and discussion on the word "nhàn nhã"