Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for óng in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
óng
óng a óng ánh
óng ánh
óng ả
óng chuốt
óng mượt
ợ nóng
ống phóng
ăn boóng
đánh bóng
đóng
đóng đai
đóng đáy
đóng đô
đóng đồn
đóng điện
đóng đinh
đóng bao
đóng bộ
đóng băng
đóng cục
đóng cừ
đóng cửa
đóng chai
đóng chóc
đóng chốt
đóng dấu
đóng kịch
đóng khung
đóng kiện
đóng mốc
đóng phim
đóng quân
đóng trò
đóng trại
đóng vai
đóng vảy
đóng yên
đấu bóng
đứng bóng
đội bóng
bình phóng
bóng
bóng ô
bóng đá
bóng đái
bóng đè
bóng đèn
bóng điện
bóng bay
bóng bàn
bóng bán dẫn
bóng bì
bóng bầu dục
bóng bẩy
bóng câu
bóng chuyền
bóng dáng
bóng gió
bóng hạc
bóng hồng
bóng huỳnh
bóng láng
bóng lộn
bóng loáng
bóng ma
bóng mát
bóng mây
bóng ném
bóng nga
bóng nguyệt
bóng nhoáng
bóng nước
bóng tà
bóng tối
bóng tròn
bóng vàng
bóng vía
bồ hóng
bệ phóng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last