Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for óng in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
nấp bóng
nền móng
nửa sóng
nổi nóng
ngóng
ngóng chờ
ngóng trông
nghĩa bóng
nghe lóng
nghe ngóng
ngong ngóng
nhanh chóng
nhẵn bóng
nong nóng
nước bóng
nương bóng
ong óng
phát bóng
phóng
phóng đãng
phóng đại
phóng điện
phóng bút
phóng hoả
phóng khoáng
phóng lãng
phóng pháo
phóng sự
phóng sinh
phóng tay
phóng tác
phóng túng
phóng thanh
phóng thích
phóng tinh
phóng uế
phóng viên
phóng xạ
phơi phóng
quả bóng
rèn nóng
rét cóng
rạp chiếu bóng
rợp bóng
riết róng
say sóng
sáng bóng
sóng
sóng đôi
sóng bạc đầu
sóng cồn
sóng gợn
sóng gió
sóng hài
sóng lừng
sóng ngầm
sóng sánh
sóng soài
sóng sượt
sóng tình
sóng thần
sấp bóng
sắt móng
soi bóng
tờ phóng
tiếng lóng
tròn bóng
tróng
trông ngóng
vành móng ngựa
vóng
vắng bóng
xế bóng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last