Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tiếng lóng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • argot ; slang ; bigorne
    • người hay dùng tiếng lóng
      argotier
    • Nhà nghiên cứu tiếng lóng
      argotiste
    • Thói dùng tiếng lóng
      argotisme.
Related search result for "tiếng lóng"
Comments and discussion on the word "tiếng lóng"