Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cherrer
Jump to user comments
nội động từ
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) đi nhanh
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) chế giễu; nói quá
Related search result for "cherrer"
Comments and discussion on the word "cherrer"