Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
charrier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chở bằng xe ba gác
  • cuốn đi
    • Le fleuve charrie du sable
      sông cuốn cát đi
  • (thông tục) chế giễu (ai)
nội động từ
  • (thông tục) nói lố, cường điệu
Related search result for "charrier"
Comments and discussion on the word "charrier"