Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pige
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thước đo
  • (thông tục) năm; tuổi
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) công xếp chữ (của thợ in)
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) lối trả tiền theo dòng (cho nhà báo)
    • Être payé à la pige
      được trả tiền theo dòng
  • (Faire la pige à quelqu'un) (thân mật) làm tốt hơn ai, hơn ai
Related search result for "pige"
Comments and discussion on the word "pige"