French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (tiếng lóng, biệt ngữ) công xếp chữ (của thợ in)
- (tiếng lóng, biệt ngữ) lối trả tiền theo dòng (cho nhà báo)
- Être payé à la pige
được trả tiền theo dòng
- (Faire la pige à quelqu'un) (thân mật) làm tốt hơn ai, hơn ai