Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pigeonnier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chuồng bồ câu (nghĩa đen) nghĩa bóng
    • Venez me voir dans mon pigeonnier
      (nghĩa bóng; thân mật) mời anh lên thăm tôi tại chuồng bồ câu của tôi (ở căn gác cao)
Related search result for "pigeonnier"
Comments and discussion on the word "pigeonnier"