Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épicer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho gia vị
    • épicer un ragoût
      cho gia vị vào món ragu
  • thêm những nét nhả nhớt
    • épicer une chanson
      thêm những nét nhả nhớt vào bài hát
Related search result for "épicer"
Comments and discussion on the word "épicer"