Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apaiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho nguôi (giận)
    • Apaiser un furieux
      làm cho một kẻ phát khùng nguôi giận đi
  • làm cho dịu, làm cho đỡ
    • Apaiser sa faim
      làm cho đỡ đói
Related search result for "apaiser"
Comments and discussion on the word "apaiser"