Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
afficher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • yết thị, niêm yết
    • Afficher une vente aux enchères
      yết thị một cuộc bán đấu giá
    • Afficher les résultats d'une course
      niêm yết kết quả một cuộc đua
    • Les prix, les horaires sont affichés
      giá cả, thời khóa biểu được niêm yết
  • phô bày, phô trương
    • Afficher un grand luxe
      phô trương sự xa xỉ cực độ
    • Afficher ses opinions politiques
      phô bày chính kiến của mình
  • (tin học) hiển thị
    • Afficher une boîte de dialogue
      hiển thị một hộp thoại
  • (từ cũ, nghĩa cũ) công bố, bêu riếu
  • (không vị ngữ) dán yết thị, dán áp phích...
    • Défense d'afficher
      cấm dán yết thị (áp phích)
Related search result for "afficher"
Comments and discussion on the word "afficher"