Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
économique
Jump to user comments
tính từ
  • kinh tế
    • Problème économique
      vấn đề kinh tế
  • tiết kiệm
    • Chauffage économique
      cách sưởi tiết kiệm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) quản lý
danh từ giống cái
  • kinh tế học
Related search result for "économique"
Comments and discussion on the word "économique"