Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áp in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
liệu pháp
luật pháp
nỗi nhà báo đáp
ngáp
ngáp gió
ngáp ngủ
ngữ pháp
ngoam ngoáp
ngoáp
nham nháp
nháp
nhấm nháp
nhắm nháp
nhớp nháp
pháp bảo
pháp bảo
pháp chế
pháp danh
pháp danh
pháp lí
pháp lệnh
pháp lý
pháp luật
pháp nhân
pháp sư
pháp sư
pháp thuật
pháp trị
pháp trường
pháp trường
pháp viện
phó giáp trạng
phúc đáp
phạm pháp
phấn sáp
Phật pháp
phở áp chảo
phốp pháp
phi pháp
phương pháp
qua giáp
quà cáp
quân pháp
quốc pháp
quốc pháp
ram ráp
ráp
ráp rạp
sáp
sáp nhập
Song Giáp
tam giáp
tam pháp
táp
táp nham
tận pháp
tắm táp
từ pháp
tự nhiên liệu pháp
tháp
tháp canh
Tháp Mười
tháp ngà
Tháp nhạn
Thân Giáp
thù đáp
thúc giáp
thấm tháp
thầy pháp
thi pháp
thiết giáp
thiết giáp hạm
thuỵ miêu liệu pháp
thuyết pháp
thư pháp
Thượng Giáp
tiếp giáp
toán pháp
Trà Giáp
tráp
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last