Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tráp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Đồ dùng hình hộp nhỏ bằng gỗ, thời trước thường dùng để đựng giấy tờ, các vật quý, trầu cau: tráp bạc tráp cau cắp tráp theo hầu.
Related search result for "tráp"
Comments and discussion on the word "tráp"