Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ngoáp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Nói mồm cá há ra, ngậm lại liên tiếp để đớp không khí: Cá chưa chết, còn ngoáp.
Related search result for "ngoáp"
Comments and discussion on the word "ngoáp"