Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áng in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
khoáng vật
khoáng vật học
kiểu táng
lai láng
làm dáng
làm toáng
láng
láng bóng
láng cháng
láng giềng
láng máng
lênh láng
lò hỏa táng
lòng máng
lấp loáng
lộ sáng
loang loáng
loáng
loáng choáng
loáng thoáng
mai táng
mai táng phí
mang máng
máng
máng cỏ
máng xối
máy láng
mù quáng
mặt thoáng
mờ sáng
náng
nóng sáng
năm tháng
ngày tháng
ngáng
ngáng trở
nhà táng
nháng
nhạo báng
nhấp nhoáng
nhoang nhoáng
nhoáng
nước khoáng
pháo sáng
phát sáng
phóng khoáng
phản kháng
phục tráng
phỉ báng
quà sáng
quá đáng
quáng
quáng gà
quáng quàng
ra dáng
ráng
ráng sức
rạng sáng
rực sáng
sang sáng
sàm báng
sán máng
sáng
sáng ý
sáng bóng
sáng bạch
sáng chói
sáng chế
sáng choang
sáng dạ
sáng giăng
sáng kiến
sáng láng
sáng lòa
sáng lòe
sáng lóe
sáng lập
sáng lập viên
sáng loáng
sáng mai
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last