Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - Vietnamese
)
láng cháng
Jump to user comments
version="1.0"?>
passer un petit moment
Mỗi ngày ông ấy chỉ láng cháng đến bàn giấy một lần
chaque jour il ne fait que passer un petit moment au bureau une fois
Related search result for
"láng cháng"
Words pronounced/spelled similarly to
"láng cháng"
:
láng cháng
loáng choáng
loạng choạng
lỏng chỏng
lổng chổng
lưng chừng
lừng chừng
lững chững
Comments and discussion on the word
"láng cháng"