Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áng in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
sáng mắt
sáng ngày
sáng ngời
sáng nghiệp
sáng nhoáng
sáng quắc
sáng rõ
sáng sủa
sáng sớm
sáng suốt
sáng tai
sáng tác
sáng tạo
sáng tỏ
sáng trí
sáng trăng
sáng trưng
sông máng
soi sáng
tảng sáng
tống táng
tháng
tháng ba
tháng bảy
tháng chín
tháng chạp
tháng giêng
tháng hai
tháng mười
tháng mười hai
tháng mười một
tháng năm
tháng ngày
tháng sáu
tháng tám
tháng tháng
tháng tư
thích đáng
thấp thoáng
thấy tháng
thắp sáng
thăng giáng
thoang thoáng
thoáng
thoáng đãng
thoáng gió
thoáng khí
thoáng qua
thoáng thấy
toáng
trai tráng
trác táng
tráng
tráng đinh
tráng dương
tráng khí
tráng kiện
tráng lệ
tráng men
tráng miệng
tráng niên
tráng phim
tráng sĩ
trở kháng
trời giáng
trong sáng
tươi sáng
váng
váng
váng óc
váng đầu
váng huyết
váng vất
vóc dáng
vóc dáng
vô kháng
vô tiền khoáng hậu
xác đáng
xác đáng
xả láng
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last