Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áng in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
dáng
dáng đi
dáng điệu
dáng bộ
dáng chừng
dáng dấp
dáng như
dáng vóc
dáng vẻ
dính dáng
dấu giáng
dung kháng
duyên dáng
dơ dáng
giáng
giáng cấp
giáng chức
giáng chỉ
giáng cua
giáng hạ
giáng hoạ
giáng hương
giáng lâm
giáng loại
giáng phàm
giáng sinh
giáng thế
giáng trả
giáng trần
giáng trật
giạng háng
gương sáng
hào nhoáng
háng
hình dáng
hùng tráng
húng láng
hầu sáng
hớt váng
hoành tráng
hung táng
hư kháng
khai khoáng
khai sáng
khang kháng
kháng
kháng án
kháng âm
kháng độc
kháng độc tố
kháng cáo
kháng cự
kháng chiến
kháng chiến hoá
kháng huyết thanh
kháng kích dục
kháng khuẩn
kháng men
kháng nghị
kháng nguyên
kháng nhiệt
kháng sinh
kháng sinh đồ
kháng từ
kháng tố
kháng thể
kháng thuế
kháng vi-rút
không đáng kể
khoáng
khoáng đãng
khoáng đại
khoáng đạt
khoáng chất
khoáng dã
khoáng dật
khoáng hóa
khoáng sàng
khoáng sản
khoáng tướng học
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last