Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
zoom
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (điện ảnh) ấn tượng zum
  • (điện ảnh) ống kính zum, ống kính tiêu cự thay đổi
Related search result for "zoom"
Comments and discussion on the word "zoom"