Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
zoné
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học; sinh lý học) có khoanh màu
  • (địa chất, địa lý) có những lớp vân khác nhau (đá)
Related search result for "zoné"
Comments and discussion on the word "zoné"