Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
zend
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Den (dùng viết kinh của đạo thiện)
Related search result for "zend"
Comments and discussion on the word "zend"