Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
zénith
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thiên văn) thiên đỉnh
  • (nghĩa bóng) điểm cao nhất, tột đỉnh
    • Au zénith de sa réputation
      đến tột đỉnh của danh vọng
Related search result for "zénith"
Comments and discussion on the word "zénith"