English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ sở hữu
- của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
- show me your hands
đưa tay anh cho tôi xem
- is this your own book?
đây có phải là quyển sách của anh không?