English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
đại từ phản thân (số nhiều yourselves)
- tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
- you mush wash yourself
mày phải tắm rửa đi
- you yourself said so; you said so yourself
chính anh đã nói thế
- you are not quite yourself today
hôm nay anh không được bình thường
- help yourself to some more meat
mời anh xơi thêm thịt
- how's yourself?
(từ lóng) còn anh có khoẻ không?
- be yourself!
hãy trấn tĩnh lại!
IDIOMS
- [all] by yourself
- một mình
- finish it by yourself
hãy làm xong cái đó lấy một mình
- you'll be left by yourself
anh bị bỏ lại một mình