Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
yêu tinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Vật tưởng tượng, có hình thù kì dị và ác độc, hay làm hại người, theo mê tín: độc ác như yêu tinh.
Related search result for "yêu tinh"
Comments and discussion on the word "yêu tinh"