Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tình yêu
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Tình cảm nồng thắm, gắn bó thân thiết với nhau: tình yêu đất nước tình yêu quê hương. 2 Tình cảm yêu đương giữa nam và nữ: tình yêu lứa đôi tình yêu chung thuỷ.
Related search result for
"tình yêu"
Words contain
"tình yêu"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
yêu
tình yêu
Yêu Ly
yêu cầu
yêu sách
yêu dấu
kính yêu
mến yêu
yêu kiều
tình
more...
Comments and discussion on the word
"tình yêu"