Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
xuất thân
Jump to user comments
version="1.0"?>
descendre; être issu de
Xuất thân từ một gia đình nông dân
être issu (descendre) d'une famille de paysans
être originairement
Xuất thân là một người lính
être originairement un soldat
thành phần xuất thân
appartenance de sa famille
Related search result for
"xuất thân"
Words pronounced/spelled similarly to
"xuất thân"
:
xuất thân
xuất thân
xuất thần
Words contain
"xuất thân"
:
xuất thân
xuất thân
Words contain
"xuất thân"
in its definition in
French - Vietnamese dictionary:
édition
édition
imbécillité
producteur
production
partir
exportation
reparaître
mulassier
sortie
more...
Comments and discussion on the word
"xuất thân"