Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
xuất thân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • descendre; être issu de
    • Xuất thân từ một gia đình nông dân
      être issu (descendre) d'une famille de paysans
  • être originairement
    • Xuất thân là một người lính
      être originairement un soldat
    • thành phần xuất thân
      appartenance de sa famille
Related search result for "xuất thân"
Comments and discussion on the word "xuất thân"