Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
xỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. Chất thải rắn và xốp còn lại trong quá trình luyện kim, đốt lò. Xỉ lò cao. Xỉ sắt. Xỉ than.
2 đg. (ph.). Hỉ. Xỉ mũi.
3 đg. (ph.). Xỉa. Xỉ vào mặt mà mắng.
Related search result for
"xỉ"
Words pronounced/spelled similarly to
"xỉ"
:
xa
Xa
xà
xả
xã
xá
Xạ
xác
xách
xài
more...
Words contain
"xỉ"
:
Bạch Xỉ
bủn xỉn
lộ xỉ
niên xỉ
tài xỉu
thuốc xỉa
xa xỉ
xấp xỉ
xỉ
xỉa
more...
Comments and discussion on the word
"xỉ"