Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 x. sá1.
  • 2 đg. (hoặc d.). (ph.). Vái. Xá ba xá.
  • 3 đg. (kết hợp hạn chế). Tha cho, miễn cho, không bắt phải chịu. Xá tội. Xá thuế.
Related search result for "xá"
Comments and discussion on the word "xá"