Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xẻ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1 Cưa ra thành những tấm mỏng theo chiều dọc. Xẻ ván. Thợ xẻ. 2 Chia, cắt cho rời ra theo chiều dọc, không để liền. Áo xẻ tà. 3 (ph.). Bổ. Xẻ trái mít. 4 Đào thành đường dài, thường cho thông, thoát. Xẻ núi mở đường. Xẻ rãnh thoát nước.
Related search result for "xẻ"
Comments and discussion on the word "xẻ"