Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wrought
/rɔ:t/
Jump to user comments
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của work
tính từ
  • đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ); chạm trổ (đồ bằng bạc)
Related words
Related search result for "wrought"
Comments and discussion on the word "wrought"