Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overwrought
/'ouvə'rɔ:t/
Jump to user comments
tính từ
  • phải làm việc quá nhiều; mệt rã rời (vì làm việc quá nhiều)
  • cuống cuồng, cuống quít
  • gọt giũa quá kỹ càng, cầu kỳ
Related search result for "overwrought"
Comments and discussion on the word "overwrought"