Jump to user comments
tính từ
- khốn khổ, cùng khổ; bất hạnh
- a wretched life
cuộc sống cùng khổ
- xấu, tồi, đáng chê
- wretched weather
thời tiết xấu
- wretched food
thức ăn tồi
- a wretched poet
thi sĩ tồi
- thảm hại, quá tệ
- a wretched mistake
một lỗi thảm hại
- the wretched stupidity of...
sự ngu đần thảm hại của...