Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
poor
/puə/
Jump to user comments
tính từ
  • nghèo, bần cùng
  • xấu, tồi, kém, yếu
    • poor soil
      đất xấu
    • to be poor at mathematics
      kém toán
  • thô thiển
    • in my poor opinion
      theo thiển ý của tôi
  • đáng thương, tội nghiệp
  • đáng khinh, tầm thường, không đáng kể
  • hèn nhát, hèn hạ
Related search result for "poor"
Comments and discussion on the word "poor"