Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
whose
/hu:z/
Jump to user comments
đại từ sở hữu
  • của ai
    • whose book are you reading?
      anh đọc cuốn sách của ai đấy?
  • của người mà, mà
    • this is the man whose house we have just passed
      đây là người mà chúng ta vừa đi qua nhà
Related search result for "whose"
Comments and discussion on the word "whose"