Jump to user comments
danh từ
- (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục)
- (từ lóng) khoé riêng, cách riêng; kế, mưu
nội động từ
- kêu vu vu, kêu vo vo
- the organ is wheezing
chiếc đàn ống kêu vu vu
ngoại động từ
- to wheeze out nói khò khè