Jump to user comments
danh từ ((thường) số nhiều)
- tiền lương, tiền công
- to earn (get) good wages
được trả lương cao
- starving wages
đồng lương chết đói
- (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả
- the wages of sin is death
hậu quả của tội lỗi là chết
ngoại động từ
- tiến hành
- to wage war against
tiến hành chiến tranh với
- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh cuộc