Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
weeper
/'wi:p /
Jump to user comments
danh từ
  • người khóc, người hay khóc
  • người khóc mướn (đám ma)
  • băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá)
  • (số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá)
Related search result for "weeper"
Comments and discussion on the word "weeper"