Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
chimney-sweeper
/'tʃimni,swi:pə/
Jump to user comments
danh từ
  • người quét bồ hóng, người cạo ống khói
  • chổi quét bồ hóng
Related search result for "chimney-sweeper"
Comments and discussion on the word "chimney-sweeper"