Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wearable
/'weərəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể mặc được, có thể bận được (quần áo); có thể đi (mang) được (giày dép...); có thể đội được (mũ)
Related words
Related search result for "wearable"
Comments and discussion on the word "wearable"