Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unwearable
/' n'we r bl/
Jump to user comments
tính từ
  • không mặc được, không bận được (quần áo); không đi được, không mang được (giày dép); không đội được
Comments and discussion on the word "unwearable"