Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
weakness
/'wi:knis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu
  • tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình)
  • tính chất non kém (trí nhớ, trình độ)
  • điểm yếu, nhược điểm
  • tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện
    • a weakness for Chinese tea
      tính nghiện trà Trung quốc
Related words
Related search result for "weakness"
Comments and discussion on the word "weakness"