Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
helplessness
/'helplisnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được
  • tình trạng không được sự giúp đỡ; tình trạng không nơi nương tựa, tình trạng bơ vơ
Related words
Comments and discussion on the word "helplessness"