Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
walker
/'wɔ:kə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đi bộ
  • người dạo chơi
  • (thể dục,thể thao) vận động viên đi bộ
  • (động vật học) chim chạy
thán từ
  • (Walker) (từ lóng) nói láo!, bịa!
Related search result for "walker"
Comments and discussion on the word "walker"