Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pedestrian
/pi'destriən/
Jump to user comments
tính từ
  • bằng chân, bộ
  • (thuộc) đi bộ
  • nôm na, tẻ ngắt, chán ngắt, không lý thú gì
danh từ
  • người đi bộ, khách bộ hành
  • (thể dục,thể thao) vận động viên (môn) đi bộ
Related words
Comments and discussion on the word "pedestrian"