Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for vu in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ô vuông
cờ vua
cuộc vui
dấu ngoặc vuông
hoang vu
kịch vui
mét vuông
mất vui
mua vui
nanh vuốt
ngôi vua
ngắm vuốt
ngoặc vuông
nhà vua
phân vua
phép vua
phò vua
thú vui
thước vuông
trò vui
tươi vui
ve vuốt
vi vu
vu
vu cáo
vu hãm
vu hoặc
vu khống
vu khống
vu khoát
vu oan
vu oan
vu quy
vu thác
vu vạ
vu vu
vu vơ
vu vơ
vua
vua
vua bếp
vua chúa
vua quan
vua tôi
vuông
vuông
vuông góc
vuông tròn
vuông vắn
vuông vức
vuốt
vuốt
vuốt đuôi
vuốt giãn
vuốt giận
vuốt mắt
vuốt ve
vuốt ve
vuột
vui
vui
vui chân
vui chuyện
vui chơi
vui cười
vui dạ
vui lòng
vui mắt
vui mừng
vui mồm
vui miệng
vui vẻ
vun
vun
vun đắp
vun bón
vun gốc
vun quén
vun trồng
vun trồng
First
< Previous
1
2
Next >
Last